Có 2 kết quả:
風聲緊 fēng shēng jǐn ㄈㄥ ㄕㄥ ㄐㄧㄣˇ • 风声紧 fēng shēng jǐn ㄈㄥ ㄕㄥ ㄐㄧㄣˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(fig.) the situation is tense
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(fig.) the situation is tense
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0